STT
|
VẬT TƯ
|
TÍNH NĂNG
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
1.
|
Nhãn DK11201
|
Standard Address Label for QL 29mm x 36m (Black on White)
|
209.000
|
2.
|
Nhãn DK11202
|
Shipping Label for QL 62mm x 30m (Black on White)
|
363.000
|
3.
|
Nhãn DK22212
|
Continuous Length Film for QL, 62mm x 15.24m (Black on White)
|
681.000
|
4.
|
Nhãn DK22113
|
Continuous Length Film for QL, 62mm x 15.24m (Black on Clear)
|
909.000
|
5.
|
Nhãn DK22606
|
Continuous Length Film for QL, 62mm x 15.24m (Black on Yellow)
|
909.000
|
6.
|
Nhãn TZ 6mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
209.000
|
7.
|
Nhãn TZ 9mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
236.000
|
8.
|
Nhãn TZ 12mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
263.000
|
9.
|
Nhãn TZ 18mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
318.000
|
10.
|
Nhãn TZ 24mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
363.000
|
11.
|
Nhãn TZ 36mm
|
Chiều dài chuẩn 8m, thiết kế 7 lớp và phủ Laminate bề mặt. Chịu lực ma sát/ ánh nắng/ hoá chất thông thường, chịu nhiệt từ 80-150 độ C, Chống thấm, bám dính cao
|
|